Hướng dẫn sử dụng hàm VLOOKUP có điều kiện trong Excel

Hướng dẫn sử dụng hàm VLOOKUP có điều kiện trong Excel

Hàm VLOOKUP có điều kiện, hay còn gọi là hàm VLOOKUP với IF, là một công cụ mạnh mẽ trong Microsoft Excel. Hàm này được sử dụng để tìm kiếm và truy xuất thông tin từ một bảng dữ liệu dựa trên một hoặc nhiều điều kiện. Nếu bạn muốn tìm hiểu cách sử dụng hàm VLOOKUP một cách đơn giản và dễ hiểu, hãy đọc bài viết này ngay. Chúng tôi đã chia sẻ các hướng dẫn ngắn gọn mà dễ hiểu để bạn có thể áp dụng hàm này trong Excel ngay lập tức.

Hàm VLOOKUP có điều kiện là gì?

Hàm VLOOKUP (Vertical Lookup) là một trong những hàm quan trọng và phổ biến trong Microsoft Excel. Hàm này được sử dụng để tìm kiếm một giá trị trong một bảng dữ liệu dựa trên giá trị của một cột và trả về giá trị tương ứng từ một cột khác trong bảng tính. Hàm VLOOKUP thường được sử dụng để truy xuất thông tin từ một bảng dữ liệu lớn và phức tạp.

Tuy nhiên, trong Excel không có sẵn hàm VLOOKUP có tính năng điều kiện. Để sử dụng hàm VLOOKUP có điều kiện, bạn cần kết hợp hai hàm, đó là hàm VLOOKUP và hàm IF. Bên cạnh đó, hàm VLOOKUP có điều kiện thường bao gồm ba phần chính: giá trị cần tìm kiếm, bảng dữ liệu chứa thông tin cần truy xuất và điều kiện hoặc một tập hợp các điều kiện để lọc dữ liệu. Kết quả trả về sau khi triển khai hàm sẽ là giá trị tương ứng được tìm thấy trong bảng dữ liệu hoặc một giá trị mặc định nếu không tìm thấy điều kiện phù hợp.

Chức năng của hàm VLOOKUP có điều kiện trong Excel

Hàm VLOOKUP có điều kiện cho phép bạn tìm kiếm và truy xuất dữ liệu dựa trên một hoặc nhiều điều kiện. Với hàm này, bạn có thể:

Tìm kiếm dữ liệu dựa trên điều kiện

Hàm VLOOKUP có điều kiện cho phép bạn tìm kiếm một giá trị cụ thể trong một cột dữ liệu của bảng dựa trên điều kiện bạn đã định trước. Sau khi tìm thấy giá trị này, hàm sẽ trả về giá trị tương ứng từ một cột khác trong bảng dữ liệu. Mặc dù hàm này không thể thực hiện điều kiện phức tạp như các hàm IF hoặc AND, nhưng nó vẫn giúp bạn tìm kiếm dữ liệu dựa trên giá trị cụ thể một cách tuyệt vời.

Hàm VLOOKUP có điều kiện

Lọc dữ liệu theo điều kiện

Hàm VLOOKUP có điều kiện giúp bạn lọc dữ liệu dựa trên điều kiện bạn đã định trước. Nếu bạn kết hợp hàm này với hàm IF, Excel sẽ tự động lọc dữ liệu và chỉ trả về những giá trị thỏa mãn điều kiện hoặc một tiêu chí cụ thể nào đó. Khi các thông tin khớp nhau, bạn có thể chắc chắn rằng bảng dữ liệu của bạn là chính xác. Ngược lại, nếu kết quả trả về là “Error”, bạn cần kiểm tra lại dữ liệu của mình.

Phân tích dữ liệu có điều kiện

Hàm VLOOKUP có điều kiện không chỉ được sử dụng với một điều kiện duy nhất. Bạn có thể thiết lập nhiều điều kiện khác nhau trong một hàm VLOOKUP. Điều này cho phép bạn phân tích dữ liệu dựa trên các điều kiện khác nhau mà bạn đặt ra.

Giảm công việc thủ công

Hàm VLOOKUP tự động truy xuất thông tin từ một bảng dữ liệu dựa trên giá trị tìm kiếm, giúp tiết kiệm thời gian so với việc thực hiện công việc này thủ công. Đặc biệt hữu ích khi bạn cần truy xuất thông tin từ một bảng dữ liệu lớn hoặc phức tạp.

Công thức của hàm VLOOKUP có điều kiện

Trước khi áp dụng hàm VLOOKUP có điều kiện, bạn cần nắm vững công thức của hàm này. Công thức của hàm VLOOKUP có điều kiện là =VLOOKUP(lookup_value;table_array;col_index_num;[range_lookup]). Trong đó, lookup_value là giá trị cần tìm kiếm, table_array là bảng chứa giá trị, col_index_num là vị trí của cột chứa giá trị mà bạn muốn tìm kiếm và [range_lookup] là phạm vi dữ liệu tìm kiếm.

Công thức của hàm VLOOKUP có điều kiện

Lưu ý rằng [range_lookup] có hai trường hợp. Nếu giá trị đi kèm là 0, nghĩa là tính tương đối. Nếu giá trị đi kèm là 1, nghĩa là tính tuyệt đối.

Hướng dẫn cách sử dụng hàm VLOOKUP có điều kiện một cách dễ dàng

Dưới đây là hướng dẫn để sử dụng hàm VLOOKUP có điều kiện một cách đơn giản. Nếu bạn muốn thêm điều kiện khác, bạn có thể áp dụng công thức tương tự. Đây là công thức chung dành cho hàm này.

Cách 1: Sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện với cột phụ

Với cách này, bạn có thể truy xuất kết quả trực tiếp mà không cần phải kết hợp với bất kỳ hàm nào khác. Đây là một mẹo thủ thuật hữu ích và nhanh chóng giúp bạn giải quyết vấn đề, ngay cả khi bạn xử lý một tệp dữ liệu lớn.

Bước 1: Chèn cột phụ ghép cột tên sản phẩm và hãng lại với nhau.

Bước 2: Nhập công thức =VLOOKUP(C12&C13, A2:D10,4,0) vào ô C14.

Hướng dẫn cách sử dụng hàm VLOOKUP có điều kiện

Cách 2: Sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện với hàm CHOOSE

Thay vì sử dụng hàm VLOOKUP kết hợp với hàm IF, bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP có điều kiện với hàm CHOOSE để có một phương pháp mới và thú vị hơn.

Để triển khai, chọn ô B14 và nhập công thức =VLOOKUP(B12&B13,CHOOSE({1,2},A2:A10&B2:B10,C2:C10),2,0).

Hướng dẫn cách sử dụng hàm VLOOKUP có điều kiện

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng hàm VLOOKUP có điều kiện

Khi sử dụng hàm VLOOKUP có điều kiện, bạn có thể gặp một số lỗi phổ biến. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng:

Lỗi #N/A (Không tìm thấy giá trị)

Lỗi này xuất hiện khi không tìm thấy giá trị phù hợp với điều kiện đã đặt ra hoặc khi giá trị tìm kiếm không tồn tại trong cột dữ liệu. Để khắc phục, kiểm tra lại dữ liệu và đảm bảo rằng giá trị tìm kiếm nhập chính xác và có khớp với dữ liệu.

Lỗi #REF! (Tham chiếu không hợp lệ)

Lỗi #REF! xuất hiện khi bạn đã xóa hoặc di chuyển cột trong bảng dữ liệu và hàm VLOOKUP không tìm thấy cột đã xác định bằng col_index_num. Để khắc phục, kiểm tra lại công thức và đảm bảo rằng col_index_num nhỏ hơn hoặc bằng số cột trong table_array.

Lỗi #REF!

Lỗi #NAME? (Tên hàm không hợp lệ)

Lỗi #NAME? xuất hiện khi bạn nhập thiếu dấu ngoặc kép hoặc tên hàm không đúng. Đảm bảo rằng bạn đã nhập đúng cú pháp và viết tên hàm đúng cách. Kiểm tra lại công thức và sửa lỗi nếu cần.

Kết luận

Trên đây là hướng dẫn sử dụng hàm VLOOKUP có điều kiện trong Excel. Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn đã có thể áp dụng hàm này vào bảng Excel của mình. Nếu cần thêm thông tin, bạn có thể truy cập Dịch vụ lắp đặt sửa chữa 24h – service24h để biết thêm chi tiết. Cảm ơn bạn đã theo dõi và chúc thành công!