Bạn đã bao giờ nghe hoặc biết về cụm từ DNS và cấu hình DNS trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế website chưa? Nếu chưa, thì đừng lo, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu tới bạn những thông tin chi tiết về DNS cùng với hướng dẫn từ A-Z về cách cấu hình DNS cho website một cách nhanh chóng và đơn giản. Hãy cùng theo dõi bài viết này!
DNS là gì?
DNS (viết tắt của cụm từ Domain Name System) là hệ thống phân giải tên miền, giúp con người và máy tính có thể kết nối với nhau một cách dễ dàng hơn. Đơn giản, DNS là một hệ thống chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP tương ứng. Ví dụ, từ tên miền www.example.com sẽ được chuyển đổi thành địa chỉ IP 123.11.19. DNS giúp máy tính và các thiết bị mạng kết nối với nhau và định vị vị trí của chúng trên internet.
DNS được điều hành bởi Tổ chức Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (ICANN) và có trách nhiệm quản lý hệ thống root, chia thành các kiểu tên miền khác nhau như .com, .org, .edu. Mỗi quốc gia cũng có đại diện điều hành tên miền cấp cao của mình, ví dụ như tên miền .vn do Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC) kiểm soát.
Các loại bản ghi của DNS
Dưới đây là thông tin về các loại bản ghi phổ biến của DNS:
- A Record: Đây là bản ghi DNS đơn giản và được sử dụng phổ biến để trỏ tên miền tới một địa chỉ IP cụ thể.
- CNAME Record: Đây là bản ghi cho phép đặt tên cho miền chính hoặc miền phụ. Người dùng có thể tạo nhiều tên mới bằng cách điều chỉnh trỏ chuột tới tên gốc và đặt TTL.
- MX Record: Bản ghi được sử dụng để chỉ định Server quản lý dịch vụ Email cho tên miền.
- TXT Record: Bản ghi chứa các thông tin định dạng văn bản của tên miền. Người dùng có thể thêm các giá trị TXT, TTL,…
- AAAA Record: Tương tự như A Record, chỉ khác biệt ở chỗ AAAA Record được sử dụng để trỏ domain đến một địa chỉ IPV6 Address.
- DNS Record: DNS Server Records của tên miền, cho phép người dùng chỉ định Name Server cho từng tên miền phụ.
- SRV Record: Bản ghi đặc biệt trong Domain Name System, thường được sử dụng để xác định dịch vụ nào và chạy trên port nào.
Chức năng của DNS là gì?
DNS được coi là “người phiên dịch” và “truyền đạt thông tin” giữa máy tính và con người. DNS chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại, giúp người dùng dễ dàng truy cập vào website chỉ bằng tên miền thay vì phải nhớ địa chỉ IP của hosting. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tiện lợi hơn cho người dùng khi truy cập vào một website.
Ngoài ra, DNS cũng có vai trò quan trọng trong việc thiết lập kết nối giữa server và máy khách để tạo một kết nối. Khi bạn truy cập vào một website hoặc gửi một email, DNS đóng vai trò rất quan trọng trong việc tìm kiếm và chỉ định địa chỉ IP tương ứng cho tên miền đó.
Một số ưu nhược điểm của hệ thống DNS
Hệ thống tên miền DNS mang lại một số ưu, nhược điểm như sau:
Ưu điểm:
- Hỗ trợ sử dụng Internet: DNS giúp người dùng truy cập internet dễ dàng hơn bằng cách chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP. Người dùng không cần nhớ các địa chỉ IP mà chỉ cần ghi nhớ tên miền.
- Sự ổn định: DNS giúp cập nhật địa chỉ IP một cách nhanh chóng và liên tục, tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.
- Tăng cường bảo mật: DNS đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các kết nối của bạn trên mạng internet.
Nhược điểm:
- Vấn đề bảo mật: DNS có thể dễ bị tấn công, ví dụ như “cuộc tấn công DNS” khi kẻ tấn công thay thế địa chỉ DNS thật bằng một địa chỉ gian lận để đánh lừa người dùng và đưa họ đến các trang web độc hại.
- Các hình thức gian lận khác: Có rất nhiều hình thức gian lận khác như tạo ra các tên miền giống với tên miền thật để đánh lừa người dùng.
Nguyên tắc hoạt động của DNS
Khi bạn thực hiện một yêu cầu tìm kiếm DNS (ví dụ: nhập tên một trang web vào thanh địa chỉ của trình duyệt), máy tính của bạn sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ DNS cục bộ của hệ điều hành. Nếu thông tin không có trong bộ nhớ cache của máy tính, yêu cầu sẽ được gửi qua internet tới các máy chủ DNS và cuối cùng là đến các máy chủ bên ngoài.
Hướng dẫn cấu hình DNS website chi tiết
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cấu hình DNS website, dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho hai nhà cung cấp dịch vụ tên miền phổ biến: Z.com và Domain.com.
Cấu hình DNS bằng Z.com:
Bước 1: Đăng nhập vào trang quản lý tên miền của Z.com.
Bước 2: Chọn mục DNS để cấu hình.
Bước 3: Lựa chọn tên miền cần cấu hình và tạo bản ghi bằng cách nhấp vào biểu tượng cây bút.
Bước 4: Điền giá trị vào bản ghi cần chỉnh sửa hoặc thêm bản ghi mới.
Cấu hình DNS bằng Domain.com:
Bước 1: Đăng nhập vào trang quản lý tên miền của Domain.com.
Bước 2: Chọn mục Domain > Manage.
Bước 3: Chọn DNS & Nameserver và sau đó chọn mục DNS Records.
Bước 4: Nhấp vào dấu + để thêm bản ghi DNS và cuối cùng chọn Add DNS để lưu bản ghi.
Top 6 DNS sử dụng phổ biến nhất hiện nay
Hiện nay có nhiều DNS phổ biến được sử dụng. Dưới đây là top 6 DNS nổi bật trên thị trường:
- DNS Google: 8.8.8.8, 8.8.4.4
- DNS Cloudflare: 1.1.1.1, 1.0.0.1
- DNS OpenDNS: 208.67.222.222, 208.67.220.220
- DNS VNPT: 203.162.4.191, 203.162.4.190
- DNS Viettel: 203.113.131.1, 203.113.131.2
- DNS FPT: 210.245.24.20, 210.245.24.22
DNS đóng vai trò quan trọng trong quản trị mạng và website. Hy vọng rằng những kiến thức về DNS mà bài viết đã chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng và vai trò của nó trong thời đại công nghệ hiện đại. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin, hãy truy cập Dịch vụ lắp đặt sửa chữa 24h – service24h để tìm hiểu thêm.